Việc gặp phải trục trặc khi sử dụng máy giặt là không thể tránh. Dưới đây là một số mã lỗi máy giặt Toshiba có khả năng gặp phải cũng như cách xử lý đơn giản tại nhà mà bạn nên biết.
1. Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp
Trong quá trình sử dụng máy giặt, việc gặp phải trục trặc là điều không thể tránh khỏi. Thậm chí, mỗi vấn đề sẽ được ký hiệu bởi một mã lỗi và với máy giặt Toshiba cũng vậy.
Các mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp được chia thành 2 loại chính là mã lỗi E và mã lỗi F. Vậy các mã lỗi dùng để chỉ vấn đề gì và xử lý như thế nào?
1.1. Các mã lỗi E
Các mã bắt đầu bằng E là mã lỗi Toshiba thường gặp hơn cả. Dưới đây là bảng mã lỗi mà bạn nên biết.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
E1 | Vấn đề do ống xả nước như ống xả chưa gắn vào máy, ống xả bị uốn cong hoặc bị ngập nước, đặt quá cao hay bị tắc do dị vật. | Đối với mã lỗi máy giặt Toshiba E1, bạn cần kiểm tra lại phần ống xả nước, xử lý các vấn đề trên rồi đóng máy và khởi động lại. |
E2 | Là mã lỗi để chỉ nắp máy giặt có vấn đề như chưa đóng kín, kẹt vật lạ… hay hỏng board. | Kiểm tra phần nắp máy giặt, loại bỏ vật cản, đóng khít lại và khởi động máy. |
E3 | Mã lỗi chỉ đồ giặt phân bổ trong lồng không được đều, khiến máy giặt mất cân bằng, ốc lồng bị lỏng hoặc kẹt cần gạt an toàn. | Kiểm tra lại ốc lồng, cần gạt an toàn cũng như phân bố lại quần áo trong lồng giặt rồi khởi động lại. |
E4 | Hỏng phao | Kiểm tra lại xem công tắc phao đã đóng hay chưa. |
E5, E51 | Các lỗi do cấp nước máy giặt như vòi nước bị khóa, hết nước, ống cấp nước bị tắc hoặc có dị vật, lưới lọc bị hỏng hoặc cảm biến mực nước có vấn đề. | Kiểm tra lại nguồn cấp nước cũng như các vấn đề kể trên, đóng nắp máy và khởi động lại. |
E6, E7, E8 | Mã lỗi để chỉ tình trạng quần áo quá nhiều so với lượng cân của máy, mức nước thấp hoặc mô tơ giặt bị kẹt. | Kiểm tra lại và bỏ bớt quần áo nếu cần, chọn lại mực nước trước khi khởi động máy. |
Ec1 – Ec3 | Quần áo quá tải hoặc mực nước ít so với lượng đồ giặt. | Sắp xếp lại quần áo và xem lại lượng đồ giặt nếu cần. |
Ec5 | Bánh răng hoặc mô tơ xả gặp trục trặc. | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
E7-1 | Bộ nhớ bị tràn, thường xuyên giặt quần áo quá tải với lượng cân quy định. | Chọn mực nước, hẹn giờ, xả và mở nguồn đồng thời.
Chờ một chút rồi mới khởi động lại máy. |
E7-4 | Đây là ký hiệu chỉ lỗi đếm từ trong bộ mã lỗi máy giặt Toshiba. | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
E9, E9-1, E9-2 | Các mã lỗi máy giặt Toshiba trên lần lượt chỉ các vấn đề:
– Nước bị rò – Lồng giặt thủng – Van xả bị kẹt. |
Kiểm tra lồng và cảm biến mực nước để xác định vấn đề.
Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý. |
E9-5 | Công tắc từ, mainboard hoặc đường phao máy giặt bị lỗi | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
EL | Động cơ máy giặt gặp vấn đề | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
EB | Máy giặt không thể tải hoặc mainboard có vấn đề | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
EB4 | Mô tơ xả gặp trục trặc | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
E21 | Board công tắc từ máy giặt có vấn đề | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý hoặc thay thế board nếu cần |
E23 | Board điều khiển hoặc công tắc cửa máy giặt bị hỏng. | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý hoặc thay thế board nếu cần |
EP | Bơm gặp vấn đề | Kiểm tra lại xem bơm có hoạt động không. Nếu không thì liên hệ với đội ngũ kỹ thuật xử lý |
E94 | Cảm biến mực nước không hoạt động | Kiểm tra lại cảm biến mực nước. Nếu không hoạt động thì liên hệ với đội ngũ kỹ thuật xử lý |
E52 | Nguồn cấp nước bị lỗi | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
EA (máy nội địa) | Nguồn cung điện áp gặp vấn đề. Tuy nhiên, đây chỉ là mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa | Kiểm tra nguồn điện nếu bạn đang dùng máy nội địa. Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật nếu cần xử lý. |
E64 | Hiển thị lỗi hoặc hỏng linh kiện board. | Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý |
1.2. Mã lỗi F
Trong bảng mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp, chỉ có duy nhất 1 mã lỗi F. Đây là mã lỗi dùng để chỉ quần áo quá tải hoặc quá sũng nước nên máy không thể hoạt động.
Bạn chỉ cần sắp xếp lại quần áo cũng như vắt bớt nước nếu cần, sau đó đóng máy và ấn khởi động.
1.3. Đâu là các lỗi cần liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để xử lý?
Trong quá trình sử dụng, việc gặp phải trục trặc là không tránh khỏi và các lỗi cũng khá đa dạng. Vậy thì đâu là những vấn đề nên để đội ngũ kỹ thuật xử lý?
Thực tế nếu bạn không xác định được vấn đề của máy giặt thì việc liên hệ với đội ngũ kỹ thuật là rất cần thiết. Tuy nhiên, nếu đối chiếu với bảng mã lỗi máy giặt Toshiba, nếu vấn đề không quá nghiêm trọng thì bạn có thể tự xử lý tại nhà.
Nhưng với các lỗi liên quan đến máy móc, board mạch, động cơ… hay cảm biến thì bạn nên liên hệ với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để hạn chế rủi ro.
2. Một số lưu ý cần biết để sử dụng máy giặt Toshiba an toàn
Dù không thể tránh khỏi rủi ro nhưng để việc sử dụng máy giặt hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ của thiết bị, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:
- Luôn kiểm tra kỹ các vấn đề về mực nước, nguồn điện và ống xả trước khi khởi động máy
- Luôn lắp đặt máy ở các vị trí bằng phẳng, chắc chắn và hạn chế tối đa độ ẩm để tránh máy bị ẩm
- Chú ý đến lượng quần áo trong mỗi lần giặt
- Vệ sinh máy giặt định kỳ và bảo dưỡng khi cần để phát hiện sớm các vấn đề cần xử lý.
Khi gặp vấn đề trong quá trình sử dụng máy giặt, bạn có thể liên hệ với Điện lạnh SaPa. Đây là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo hành máy giặt uy tín, chất lượng tại TPHCM.
Dịch vụ uy tín, chất lượng cùng mức giá hợp lý nên đây thực sự là địa chỉ mà khách hàng có thể cân nhắc.
Trên đây là bảng mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp cũng như một số điều bạn cần lưu ý như vấn đề bảo dưỡng và vệ sinh máy giặt trong quá trình sử dụng. Hy vọng bạn đọc có thêm những thông tin bổ ích cũng như sử dụng máy giặt an toàn, hiệu quả.
Dịch vụ vệ sinh, sửa chữa, bảo dưỡng máy giặt ở các quận huyện tại TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Gò Vấp: Số 67/4 Đường Quang Trung, P.10 , Quận Gò Vấp, TPHCM (Có chỗ đậu xe ô tô)
- Vệ sinh máy lạnh Quận Bình Thạnh: 45/64 Nguyễn Văn Đậu, P.6, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Gò Vấp: 160 Đường số 5, P. 17, Quận Gò Vấp, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Tân Bình: 230/16 Trường Chinh, P.13, Quận Tân Bình, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Tân Phú: 345/15 Tân Kỳ Tân Quý, Quận Tân Phú, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Tân Phú: 659 Âu Cơ, P. Tân Thành, Quận Tân Phú, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Bình Tân: 54/29/23 Đinh Nghi Xuân, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận 3: 399/13 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Quận 3, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận 10: 56/23 Tô Hiến Thành, P. 15, Quận 10, TPHCM
- Vệ sinh máy lạnh Quận Phú Nhuận: 143/6 Phan Đăng Lưu, P. 2, Quận Phú Nhuận, TPHCM